Giới thiệu cảm biến đo mô-men xoắn burster: danh mục đầy đủ model & ứng dụng thực tế
Bạn đang tìm cảm biến đo mô-men xoắn (torque sensor) chính xác, bền bỉ cho dây chuyền sản xuất, bench thử hay R&D? burster Präzisionsmesstechnik – hãng đo lường của Đức – cung cấp dải sản phẩm torque sensor đa dạng, từ loại quay (rotating) tới không quay (non-rotating/reaction), dải đo từ mN·m đến hàng nghìn N·m, tích hợp tùy chọn đo tốc độ/góc quay, USB, ±10 V, mV/V, v.v.
Tại sao chọn torque sensor burster?
-
Độ chính xác cao, tuyến tính thấp (tới ≤ ±0.05% F.S. ở một số model).
-
Truyền tín hiệu không tiếp xúc, zero-maintenance, phù hợp vận hành 24/7.
-
Tùy chọn encoder đo tốc độ & góc quay (đến 2000 xung), xuất USB cho phân tích số.
-
Ứng dụng rộng: bench thử động cơ/hộp số, kiểm soát siết vít, e-bike, thiết bị y tế & implant, quạt/gió, năng lượng,…
Danh mục toàn bộ model torque sensor burster (cập nhật theo website hãng)
Dưới đây là toàn bộ dòng đang được liệt kê chính thức trên trang sản phẩm của burster.
Dòng Rotating (đo trên trục quay)
-
8661 – High precision torque sensor
Dải đo: 0.02 … 1000 N·m; tùy chọn dual-range, encoder 240/400/1024/2000 xung, ngõ ra ±10 V / ±5 V / USB; tốc độ tối đa đến 25 000 rpm. Phù hợp QC, R&D, EOL, phép đo liên tục. -
8656 – Precision torque sensor
Dải đo: 1 … 100 N·m; có tùy chọn đo tốc độ/góc (đĩa 400 xung), ngõ ra ±10 V / USB. -
8655 – Precision torque sensor (chuẩn vuông)
Cấu trúc truyền tín hiệu cảm ứng + quang học không tiếp xúc; số hóa trên trục; ngõ ra ±10 V / USB; dải đo điển hình 1 … 160 N·m. Thích hợp kiểm tra dụng cụ siết, vật tư lắp ráp. -
8675 – Precision flange torque sensor
Kiểu flange, dải đo lớn 100 … 5000 N·m; ngõ ra ±10 V / RS-422 / USB; tuyến tính đến ≤ ±0.1% F.S. Dùng cho bench công suất cao. -
86403 / 86413 – Torque sensors (slip-ring)
Kiểu rotating với truyền vòng trượt, dải 500 … 1000 N·m; tùy chọn tích hợp đo góc. Phù hợp ứng dụng quay hai chiều. - 8645 – Cảm biến mô-men xoắn quay (kiểu vòng trượt)
Dải đo: từ vài chục đến vài nghìn N·m (tùy cấu hình); truyền tín hiệu bằng vòng trượt chắc chắn; thích hợp cho đo mô-men liên tục theo cả hai chiều quay. Ứng dụng rộng rãi trong truyền động công nghiệp, kiểm tra bơm/động cơ, và các bài test mô-men lớn khi không cần giải pháp không tiếp xúc.
Dòng Non-rotating / Reaction (đo phản lực, tĩnh/quasi-tĩnh)
-
8625 – High precision torque sensor
Dải 0.01 … 500 N·m; tuyến tính đến ≤ ±0.05% F.S.; ngõ ra ±10 V / USB / mV/V; thiết kế cực gọn. -
8630 – Precision torque sensor
Dải 2 … 200 N·m; ngõ ra ±10 V / USB / mV/V; dùng cho đo tĩnh & quasi-tĩnh. -
8631 – Precision torque sensor
Dải 5 … 1000 N·m; ngõ ra ±10 V / USB / mV/V. -
8627 – Torque sensor (flange reaction)
Dải 500 … 5000 N·m; phù hợp đo phản lực trên bộ phận quay (lắp giữa motor–stator, kiểu flange), ít bảo trì; tùy chọn TEDS.
Ứng dụng tiêu biểu của cảm biến mô-men burster
-
Bench thử động cơ, đo công suất: đo mô-men liên tục, mô-men ma sát/break-away, kiểm tra động học; tích hợp đo tốc độ/góc để tính công suất cơ. (8661, 8675)
-
Kiểm soát siết vít & lắp ráp thông minh: giám sát mô-men/ góc siết, đảm bảo truy xuất chất lượng cho ô tô, thiết bị y tế (implant titan), điện tử tiêu dùng. (8661, 8655)
-
Truyền động e-bike, động cơ nhỏ, quạt/tuabin: đo mô-men động lực, phản hồi điều khiển, tối ưu hóa hiệu suất. (8661)
-
Năng lượng & nghiên cứu: giải pháp đo mô-men cho chuyển đổi năng lượng cơ–điện (ví dụ công nghệ khai thác năng lượng sóng). (8661/8627)
-
Hộp số, bơm, máy nén, truyền động công nghiệp: đo mô-men đầu vào/ra, đặc tính ma sát, hiệu suất truyền. (8675, 8631, 8627)
-
Thiết bị đo cầm tay & dụng cụ siết: tận dụng trục chuẩn vuông & cấu trúc không tiếp xúc để kiểm định/hiệu chuẩn. (8655)
-
Đo phản lực mô-men trên trục không quay: lắp giữa motor–stator hay giá đỡ, cho phép đo tĩnh/quasi-tĩnh gọn nhẹ. (8625/8630/8631/8627)
Cách chọn nhanh cảm biến mô-men burster cho dự án của bạn
-
Kiểu đo
-
Rotating: cần đo trên trục quay, có thể kèm tốc độ/góc ⇒ 8661 (0.02–1000 N·m), 8656 (1–100 N·m), 8655 (1–160 N·m), 8675 (100–5000 N·m), 86403/86413 (500–1000 N·m).
-
Reaction: đo tĩnh/phản lực ⇒ 8625 (0.01–500 N·m), 8630 (2–200 N·m), 8631 (5–1000 N·m), 8627 (500–5000 N·m).
-
-
Dải đo & tuyến tính mong muốn
-
Cần tuyến tính ≤ ±0.05% F.S. và dải rộng ⇒ 8661/8625.
-
-
Tín hiệu & tích hợp
-
USB cho logging/phan tích DigiVision; ±10 V / ±5 V cho PLC; mV/V cho bộ khuếch đại tiêu chuẩn. (Tùy model)
-
-
Cơ khí & phụ kiện
-
Coupling 8695, mounting block 8661-Z00x, cáp 9953x có sẵn từ hãng để lắp đặt đúng chuẩn.
-
FAQ nhanh (SEO)
burster có cảm biến tích hợp đo tốc độ/góc không?
Có. 8661 (tùy chọn encoder tới 2000 xung), 8656 (đĩa 400 xung), 8675 (tùy chọn giao tiếp tốc độ/RS-422).
Có dòng nào cho dải mô-men rất lớn không?
Có 8675 (đến 5000 N·m) và 8627 (reaction 500–5000 N·m).
Ứng dụng siết vít/thiết bị y tế nên chọn model nào?
Ưu tiên 8655 (chuẩn vuông, không tiếp xúc) hoặc 8661 nếu cần đồng thời đo mô-men + góc.
Kết luận
Với độ chính xác hàng đầu, độ bền công nghiệp và bộ sản phẩm phủ mọi dải đo, burster là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi nhu cầu đo mô-men xoắn: từ siết vít thông minh tới bench động cơ công suất lớn. Nếu bạn cần mình đề xuất model cụ thể theo yêu cầu tải, tốc độ, giao diện tín hiệu và ngân sách, hãy cho mình biết dải mô-men, kiểu đo (quay/không quay), tốc độ tối đa, giao diện mong muốn – mình sẽ lên cấu hình chi tiết kèm phụ kiện lắp đặt phù hợp.